военнослужащий

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

военнослужащий (,(скл. как прил.))

  1. Quân nhân, nhân viên quân sự.
    военнослужащий запаса — quân nhân dự bị

Tham khảo sửa