водянистый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của водянистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodjanístyj |
khoa học | vodjanistyj |
Anh | vodyanisty |
Đức | wodjanisty |
Việt | vođianixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaводянистый
- Có nhiều nước, quá nhiều nước, ủng nước, loãng.
- водянистые чернила — mực loãng
- (бесцветный) không sắc, vô sắc, không màu.
Tham khảo
sửa- "водянистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)