Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

водянистый

  1. Có nhiều nước, quá nhiều nước, ủng nước, loãng.
    водянистые чернила — mực loãng
  2. (бесцветный) không sắc, vô sắc, không màu.

Tham khảo

sửa