Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вовлекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вовлечь) ‚(В в В)

  1. Lôi kéo, lôi cuốn.
    вовлекать кого-л. в разговор — lôi kéo ai vào câu chuyện

Tham khảo

sửa