внутрипартийный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

внутрипартийный

  1. Trong đảng, nội bộ đảng.
    внутрипартийная демократия — dân chủ trong đảng, dân chủ nội bộ đảng

Tham khảo sửa