внутривенный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của внутривенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnutrivénnyj |
khoa học | vnutrivennyj |
Anh | vnutrivenny |
Đức | wnutriwenny |
Việt | vnutrivenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
внутривенный
Tham khảo sửa
- "внутривенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)