внутренность
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của внутренность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnútrennost' |
khoa học | vnutrennost' |
Anh | vnutrennost |
Đức | wnutrennost |
Việt | vnutrennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
внутренность gc
Tham khảo sửa
- "внутренность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)