Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

внутренне

  1. Trong thâm tâm, trong lòng, trong nội tâm, trong ý nghĩ, thầm.
    внутренне почувствовать — trong thâm tâm cảm thấy
    быть внутренне готовым к чему-л. — trong thâm tâm đã sẵn sàng làm việc gì

Tham khảo

sửa