Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

внимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: внять) ‚(Д) поэт.

  1. Làm theo, chiều theo, nghe theo.
    внимать голосу рассудка — nghe theo lẽ phải
    внимать мольбам — chiều theo lời cầu xin

Tham khảo sửa