Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

внеплановый

  1. Ngoài kế hoạch.
    внеплановое задание — nhiệm vị ngoài kế hoạch
    внеплановый расход — khoản chi tiêu ngoài kế hoạch

Tham khảo sửa