Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Giới từ

sửa

вместо (,(Р))

  1. Thay cho, thay vào, thế cho, thay, thế, thay vào chỗ, thế vào chỗ.
    вместо того, чтобы... — đáng lẽ...
    я не поеду, а вместо меня поедет он — tôi không đi, anh ấy đi thay tôi (đi thế cho tôi)
    работать вместо кого-л. — làm thay (làm thế) cho ai

Tham khảo

sửa