вместо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вместо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vmésto |
khoa học | vmesto |
Anh | vmesto |
Đức | wmesto |
Việt | vmexto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Giới từ
sửaвместо (,(Р))
- Thay cho, thay vào, thế cho, thay, thế, thay vào chỗ, thế vào chỗ.
- вместо того, чтобы... — đáng lẽ...
- я не поеду, а вместо меня поедет он — tôi không đi, anh ấy đi thay tôi (đi thế cho tôi)
- работать вместо кого-л. — làm thay (làm thế) cho ai
Tham khảo
sửa- "вместо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)