Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

вкладыш

  1. (добавочный лист) phụ trương
  2. (в документ) [tờ] giấy đóng thêm vào, giấy kèm vào.
    тех. — cái máng lót, ống lót

Tham khảo

sửa