Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вкатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вкатить) ‚(В)

  1. (тяч и т. п. ) lăn... vào
  2. (повозку и т. п. ) đẩy... vào.

Tham khảo

sửa