витой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của витой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vitój |
khoa học | vitoj |
Anh | vitoy |
Đức | witoi |
Việt | vitoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвитой
- (Được) Tết, bện, vặn.
- (винтообразный) [có hình] xoắn ốc, xoáy trôn ốc.
- витая лестница — thang gác xoáy trôn ốc
Tham khảo
sửa- "витой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)