Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

витой

  1. (Được) Tết, bện, vặn.
  2. (винтообразный) [có hình] xoắn ốc, xoáy trôn ốc.
    витая лестница — thang gác xoáy trôn ốc

Tham khảo

sửa