вискозный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вискозный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | viskóznyj |
khoa học | viskoznyj |
Anh | viskozny |
Đức | wiskosny |
Việt | vixcodny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвискозный
- (Thuộc về) Vitcô, viscô, tơ nhân tạo; (из вискозы) [bằng] vitcô, viscô, tơ nhân tạo.
- вискозный шёлк — lụa vitcô, lụa nhân tạo
Tham khảo
sửa- "вискозный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)