винтовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của винтовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vintovój |
khoa học | vintovoj |
Anh | vintovoy |
Đức | wintowoi |
Việt | vintovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвинтовой
- (спиральный) [có hình] xoắn ốc, xoáy trôn ốc.
- винтовая лестница — thang gác xoáy trôn ốc
- винтовая нарезка — đường xoắn ốc
- (о самолёте) [có] cánh quạt, chong chóng
- (о судне) [có] chân vịt.
Tham khảo
sửa- "винтовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)