виноград
Tiếng Khakas
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nga виноград (vinograd).
Danh từ
sửaвиноград (vinograd)
- nho.
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của виноград
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vinográd |
khoa học | vinograd |
Anh | vinograd |
Đức | winograd |
Việt | vinograđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвиноград gđ
- (растение) [cây] nho, bồ đào (Vitis).
- (собир.) [quả, trái] nho, bồ đào.
- зелен виноград! — còn non lắm!
Tham khảo
sửa- "виноград", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nam Altai
sửaDanh từ
sửaвиноград (vinograd)
- nho.
Tham khảo
sửa- Čumakajev A. E., editor (2018), “виноград”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Tuva
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: vinograd
Danh từ
sửaвиноград
- nho.