Tiếng Khakas

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga виноград (vinograd).

Danh từ

sửa

виноград (vinograd)

  1. nho.

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

виноград

  1. (растение) [cây] nho, bồ đào (Vitis).
  2. (собир.) [quả, trái] nho, bồ đào.
    зелен виноград! — còn non lắm!

Tham khảo

sửa

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

виноград (vinograd)

  1. nho.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “виноград”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Tuva

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

виноград

  1. nho.