Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-n-1d|root=вин}} вино gt

  1. Vang, rượu vang, rượu.
    красное вино — vang đỏ
    белое вино — vang trắng

Tham khảo

sửa