Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

винегрет

  1. (кушанье) [món] xà lách dầu dấm, vi-ne-grét.
    перен. (thông tục) — [mớ] hổ lốn, hỗn tạp, tạp nhạp, pha tạp

Tham khảo

sửa