видеотелефоный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

видеотелефоный

  1. (Thuộc về) Điện thoại truyền hình.
    видеотелефоный переговорный пункт — trạm điện thoại truyền hình

Tham khảo sửa