видеотелефоный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của видеотелефоный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | videotelefónyj |
khoa học | videotelefonyj |
Anh | videotelefony |
Đức | wideotelefony |
Việt | viđeotelephony |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
видеотелефоный
- (Thuộc về) Điện thoại truyền hình.
- видеотелефоный переговорный пункт — trạm điện thoại truyền hình
Tham khảo sửa
- "видеотелефоный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)