вибрировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вибрировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vibrírovat' |
khoa học | vibrirovat' |
Anh | vibrirovat |
Đức | wibrirowat |
Việt | vibrirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вибрировать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "вибрировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)