взывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của взывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzyvát' |
khoa học | vzyvat' |
Anh | vzyvat |
Đức | wsywat |
Việt | vdyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвзывать Thể chưa hoàn thành (,(к Д, о П))
- Kêu, kêu gọi.
- взывать к чьей-л. совести — kêu gọi lương tâm của ai
- взывать к справедливости — kêu gọi công lý
- взывать о помощи — kêu cứu, hô cứu
Tham khảo
sửa- "взывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)