Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вздыхать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вздохнуть)

  1. Thở, thở dài.
    вздохнуть полной грудью — thở căng lồng ngực
    тк. несов. — (о, по П) — (московать) than thở, thở than; (жалеть) tiếc, thương tiếc; разг. — (быть блюблённым) — mê, mê tít, mê tít thò lò

Tham khảo sửa