взбираться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của взбираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzbirát'sja |
khoa học | vzbirat'sja |
Anh | vzbiratsya |
Đức | wsbiratsja |
Việt | vdbiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвзбираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взобраться) ‚(на В, по Д)
- Trèo lên, leo lên; (влезать) lên, đứng lên.
- взбираться по дестнице — trèo thang
- взбираться на гору — trèo (leo, lên) núi
- взбираться на дерево — trèo lên (leo lên) cây
- взбираться на крышу — trèo lên (leo lên) mài nhà
Tham khảo
sửa- "взбираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)