Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

взаимопомощь gc

  1. (Sự) Giúp đỡ lẫn nhau, tương trợ, hỗ trợ.
    договор о взаимопомощьи — hiệp ước tương trợ
    товарищеская взаимопомощь — [sự] tương trợ anh em

Tham khảo

sửa