Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

вещевой

  1. (Thuộc về) Đồ vật; (для хранения вещей) [để] đựng đồ vật.
    вещевой склад — kho đồ vật
    вещевой мешок — ba-lô

Tham khảo

sửa