вещевой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вещевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | veščevój |
khoa học | veščevoj |
Anh | veshchevoy |
Đức | weschtschewoi |
Việt | vesevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвещевой
- (Thuộc về) Đồ vật; (для хранения вещей) [để] đựng đồ vật.
- вещевой склад — kho đồ vật
- вещевой мешок — ba-lô
Tham khảo
sửa- "вещевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)