Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

вечером

  1. (Về) Buổi chiều, chiều; [về] buổi tối, tối (ср. вечер ).
    сегодня вечером — chiều [hôm] nay, tối [hôm] nay
    вчера вечером — chiều [hôm] qua, tối [hôm] qua
    завтра вечером — chiều [ngày] mai, tối [ngày] mai
    п</u>оздно вечером — khuya, đêm khuya

Tham khảo

sửa