Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ветряной

  1. Chạy bằng sức gió.
    ветряной двигатель — động cơ chạy bằng sức gió
    ветряная мельница — cối xay gió

Tham khảo

sửa