Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

весьма

  1. (очень) rất, lắm, quá
  2. (довольно) khá.
    весьма неплохо — khá tốt
    весьма рад — rất mừng

Tham khảo

sửa