верховой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của верховой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | verhovój |
khoa học | verxovoj |
Anh | verkhovoy |
Đức | werchowoi |
Việt | verkhovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaверховой
- (Thuộc về) Đi ngựa, cưỡi ngựa.
- верховойая езда — [sự] đi ngựa, cưỡi ngựa
- верховая лошадь — ngựa cưỡi
- в знач. сущ. м. — người đi ngựa, người cưỡi ngựa, kỵ sĩ
Tham khảo
sửa- "верховой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)