верховодить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của верховодить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | verhovódit' |
khoa học | verxovodit' |
Anh | verkhovodit |
Đức | werchowodit |
Việt | verkhovođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaверховодить Thể chưa hoàn thành ((Т) разг.)
Tham khảo
sửa- "верховодить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)