Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

вероятный

  1. khả năng, có thể có, có thể xảy ra, có thể được, có lẽ đúng.
    вероятный исход — kết quả có thể đúng
    это вполне вероятный случай — việc này hoàn toàn có thể xảy ra

Tham khảo

sửa