вероятный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вероятный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | verojátnyj |
khoa học | verojatnyj |
Anh | veroyatny |
Đức | werojatny |
Việt | veroiatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвероятный
- Có khả năng, có thể có, có thể xảy ra, có thể được, có lẽ đúng.
- вероятный исход — kết quả có thể đúng
- это вполне вероятный случай — việc này hoàn toàn có thể xảy ra
Tham khảo
sửa- "вероятный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)