Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

веровать Thể chưa hoàn thành

  1. (в В) (быть уверенным) tin, tin tưởng.
  2. (быть религиозным) tín ngưỡng, tin.
    веровать в бога — tin chúa, tin trời, tin vào chúa trời

Tham khảo

sửa