верзила
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của верзила
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | verzíla |
khoa học | verzila |
Anh | verzila |
Đức | wersila |
Việt | verdila |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaверзила gđc (,(скл. как ж. 1a ))
Tham khảo
sửa- "верзила", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)