вензель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вензель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vénzel' |
khoa học | venzel' |
Anh | venzel |
Đức | wensel |
Việt | vendel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвензель gđ
Tham khảo
sửa- "вензель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)