величина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của величина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | veličiná |
khoa học | veličina |
Anh | velichina |
Đức | welitschina |
Việt | velitrina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=величин}} величина gc
- (размер) độ lớn, kích thước, cỡ, độ, lượng.
- звезда первой величинаы — астр. — [vì, ngôi] sao hạng nhất, sao nhất đẳng
- величинаой с... — to như...
- мат. — đại lượng, giá trị, trị số
- перен. — (выдающийся человек) — cự nhân, đại nhân, người lỗi lạc
- величина в литературе — người lỗi lạc trong văn học
- .
- ничтожная величина — rất nhỏ, không đáng kể
Tham khảo
sửa- "величина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)