великосветский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của великосветский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | velikosvétskij |
khoa học | velikosvetskij |
Anh | velikosvetski |
Đức | welikoswetski |
Việt | velicoxvetxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвеликосветский (уст.)
- (Thuộc về) Quý tộc, thượng lưu.
Tham khảo
sửa- "великосветский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)