великодержавный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

великодержавный

  1. () Tư tưởng nước lớn, đầu óc nước lớn.
    великодержавный шовинизм — chủ nghĩa sô-vanh nước lớn

Tham khảo

sửa