Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

вексель

  1. Kỳ phiếu.
    простой вексель — kỳ phiếu thông thường
    переводный вексель — hối phiếu, kỳ phiếu hối đoái

Tham khảo sửa