ведро
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ведро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vedró |
khoa học | vedro |
Anh | vedro |
Đức | wedro |
Việt | veđro |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-1*d ведро gt
- (Cái) Xô, thùng.
- полное ведро чего-л. — một xô đầy cái gì
- .
- дождь льёт как из ведроа — mưa như trút nước, mưa như xối, mưa như cầm chĩnh đổ, mưa tầm tã
Tham khảo
sửa- "ведро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)