вдумчиво
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вдумчиво
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vdúmčivo |
khoa học | vdumčivo |
Anh | vdumchivo |
Đức | wdumtschiwo |
Việt | vđumtrivo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвдумчиво
- (Một cách) Chín chắn, thận trọng.
- вдумчиво относиться к чему-л. — có thái độ chín chắn (thận trọng) đối với cái gì
- вдумчиво относиться к каждому слову — cân nhắc từng lời, thận trọng từng lời
Tham khảo
sửa- "вдумчиво", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)