Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

вдребезги

  1. Tan, tan tành, tan nát.
    разбить что-л. вдребезги — đánh vỡ tan tành cài gì
    разбиться вдребезги — vỡ tan, bị vỡ tan tành
    разг.:
    пьян вдребезги — say mềm, say mèm, say khướt

Tham khảo sửa