вдребезги
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вдребезги
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vdrébezgi |
khoa học | vdrebezgi |
Anh | vdrebezgi |
Đức | wdrebesgi |
Việt | vđrebedghi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвдребезги
- Tan, tan tành, tan nát.
- разбить что-л. вдребезги — đánh vỡ tan tành cài gì
- разбиться вдребезги — vỡ tan, bị vỡ tan tành
- разг.:
- пьян вдребезги — say mềm, say mèm, say khướt
Tham khảo
sửa- "вдребезги", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)