вгонять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вгонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vgonját' |
khoa học | vgonjat' |
Anh | vgonyat |
Đức | wgonjat |
Việt | vgoniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвгонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вогнать) ‚(В в В)
- (заставить войти, загнать) lùa... vào, dồn... vào, xua... vào.
- (thông tục)(вбивать) đóng. . . vào
- .
- вогнать кого-л. в краску — làm ai đỏ mặt, làm ai ngượng chín người
- вогнать кого-л. в пот — bắt ai làm việc đổ mồ hôi sôi nước mắt
Tham khảo
sửa- "вгонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)