вверять
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaвверять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вверить) ‚(В Д)
- Giao cho, trao cho, giao phó
- (поручать) ủy nhiệm, ủy thác, phó thác.
- вверять свою судьбу кому-л. — phó thác số phận của mình cho ai
- вверять тайну — кому-л. — thổ lộ cho ai biết chuyên bí mật
Tham khảo
sửa- "вверять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)