ватный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ватный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vátnyj |
khoa học | vatnyj |
Anh | vatny |
Đức | watny |
Việt | vatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaватный
Tham khảo
sửa- "ватный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)