Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ватный

  1. (Thuộc về) Bông; (из ваты) [bằng] bông; (на вате) lót bông, độn bông.
    ватное одеяло — chăn bông

Tham khảo

sửa