варить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của варить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | varít' |
khoa học | varit' |
Anh | varit |
Đức | warit |
Việt | varit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaварить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сварить)), ((В) , 4b)
- (отваривать) nấu luộc
- (готовить) nấu.
- варить обед — nấu ăn
- варить бульон, суп — nấu nước dùng
- варить рис — nấu cơm, thổi cơm
- варить картофель, яйца — luộc khoai tây, trứng
- варить пиво — nấu bia
- (плавлением и т. п. ) nấu, luyện.
- варить сталь — luyện thép
- варить мыло — nấu xà phòng
- тех. — (сваривать) hàn
- .
- желудок варит — dạ dày tiêu hóa
Tham khảo
sửa- "варить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)