Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

вакантный

  1. Còn khuyết, còn bỏ trống, chưa có ai làm.
    вакантная должность, вакантное место — chức vụ chưa ai đảm nhận

Tham khảo

sửa