вакантный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вакантный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vakántnyj |
khoa học | vakantnyj |
Anh | vakantny |
Đức | wakantny |
Việt | vacantny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвакантный
- Còn khuyết, còn bỏ trống, chưa có ai làm.
- вакантная должность, вакантное место — chức vụ chưa ai đảm nhận
Tham khảo
sửa- "вакантный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)