Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ваза gc

  1. (Cái) Bình, lọ, đĩa có chân.
    ваза для фруктов — đĩa đựng hoa quả
    ваза для цветов — bình (lọ) hoa

Tham khảo

sửa