бюстгальтер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бюстгальтер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bjustgál'ter |
khoa học | bjustgal'ter |
Anh | byustgalter |
Đức | bjustgalter |
Việt | biuxtgalter |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбюстгальтер gđ
Tham khảo
sửa- "бюстгальтер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)