быстроглазный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của быстроглазный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bystrogláznyj |
khoa học | bystroglaznyj |
Anh | bystroglazny |
Đức | bystroglasny |
Việt | byxtrogladny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
быстроглазный
- Nhanh mắt, có mắt nhanh nhẹn.
Tham khảo sửa
- "быстроглазный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)