Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

бухгалтерия gc

  1. Kế toán học, [khoa] kế toán.
  2. (отдел) phòng kế toán.
    двойная бухгалтерия — kế toán kép, kế toán phức thức

Tham khảo

sửa